Biến đổi khí hậu đang trở thành thách thức toàn cầu, đe dọa đến hệ sinh thái, nền kinh tế và đời sống xã hội. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là sự gia tăng phát thải khí nhà kính từ các hoạt động sản xuất, tiêu dùng và sinh hoạt. Hiểu rõ các nguồn phát thải khí nhà kính cũng như biện pháp giảm thiểu tiêu biểu không chỉ giúp doanh nghiệp, tổ chức và cộng đồng có kế hoạch hành động hiệu quả, mà còn góp phần vào nỗ lực chung toàn cầu trong việc hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” (Net Zero). Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết các nguồn phát thải khí nhà kính theo nhiều tiêu chí khác nhau, đồng thời giới thiệu những giải pháp tiêu biểu đang được áp dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường.
1. Các nguồn phát thải khí nhà kính theo nguồn gốc
Phát thải trực tiếp (Scope 1)
Đây là lượng khí nhà kính được thải ra từ các nguồn thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của một tổ chức. Ví dụ:
-
Khí thải từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch trong nồi hơi, lò hơi, máy phát điện tại nhà máy.
-
Khí thải từ phương tiện giao thông thuộc sở hữu của công ty.
-
Khí thải từ các quy trình sản xuất công nghiệp như luyện kim, hóa chất.
Scope 1 phản ánh mức độ chủ động kiểm soát phát thải của một tổ chức, bởi đây là những nguồn phát sinh nằm trong phạm vi hoạt động trực tiếp.

Phát thải gián tiếp từ năng lượng (Scope 2)
Phát thải gián tiếp xuất hiện khi tổ chức tiêu thụ điện năng, nhiệt năng hoặc hơi nước được cung cấp từ bên ngoài. Quá trình sản xuất các loại năng lượng này thường sử dụng nhiên liệu hóa thạch, dẫn đến phát thải khí nhà kính.
Ví dụ: Một doanh nghiệp sử dụng nhiều điện từ lưới quốc gia, gián tiếp làm tăng phát thải CO₂ từ các nhà máy nhiệt điện.
Phát thải gián tiếp khác (Scope 3)
Đây là lượng khí nhà kính thải ra từ tất cả các hoạt động khác không thuộc Scope 1 và Scope 2, nhưng có liên quan đến hoạt động của tổ chức như:
-
Quá trình sản xuất và vận chuyển nguyên vật liệu.
-
Việc sử dụng sản phẩm, dịch vụ sau khi bán ra thị trường.
-
Xử lý chất thải và vòng đời sản phẩm.
Scope 3 thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng phát thải của doanh nghiệp, nhưng lại khó kiểm soát nhất do liên quan đến nhiều đối tác trong chuỗi cung ứng.
>>> Xem thêm: SỰ CẦN THIẾT VÀ LỢI ÍCH KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
2. Phân loại nguồn phát thải theo lĩnh vực hoạt động

Năng lượng
Ngành năng lượng là nguồn phát thải lớn nhất toàn cầu, chủ yếu đến từ việc sản xuất và tiêu thụ điện, dầu mỏ, khí đốt và than đá. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch giải phóng một lượng lớn CO₂, chiếm tới hơn 70% tổng phát thải toàn cầu (theo IEA (2023)).
Công nghiệp
Các ngành công nghiệp nặng như sản xuất xi măng, thép, hóa chất hay phân bón đều phát thải nhiều loại khí nhà kính. Quá trình nung clinker trong xi măng hay sử dụng hóa chất trong sản xuất thường tạo ra CO₂, N₂O và nhiều hợp chất khác.
Giao thông vận tải
Vận tải đường bộ, hàng không, đường biển và đường sắt đều là những nguồn phát thải đáng kể. Việc sử dụng xăng, dầu, nhiên liệu hàng không và nhiên liệu hạng nặng trong vận tải toàn cầu chiếm khoảng 15-20% tổng lượng CO₂ thải ra.
Nông nghiệp
Nông nghiệp là nguồn phát thải lớn của khí metan (CH₄) và nitrous oxide (N₂O). Ví dụ:
-
Chăn nuôi gia súc thải ra CH₄ từ quá trình tiêu hóa.
-
Trồng lúa nước phát thải CH₄ từ ruộng ngập nước.
-
Phân bón hóa học và phân hữu cơ góp phần phát thải N₂O.
Quản lý chất thải
Các bãi chôn lấp rác thải hữu cơ phát sinh khí metan, trong khi hoạt động đốt rác lại phát thải CO₂ và các khí độc hại khác. Việc xử lý nước thải cũng tạo ra lượng Khí nhà kính đáng kể.
Sử dụng đất và lâm nghiệp
Phá rừng, chuyển đổi mục đích sử dụng đất và suy thoái rừng làm mất đi khả năng hấp thụ CO₂ tự nhiên. Đây là nguyên nhân khiến lượng phát thải từ lĩnh vực này chiếm khoảng 10% tổng phát thải toàn cầu.
3. Phân loại theo loại khí nhà kính

-
Carbon dioxide (CO₂): Khí nhà kính phổ biến nhất, chiếm hơn 75% tổng lượng phát thải toàn cầu. Nguồn chính: đốt nhiên liệu hóa thạch, sản xuất công nghiệp, thay đổi sử dụng đất.
-
Methane (CH₄): Mạnh hơn CO₂ gấp 28-36 lần (theo GWP – Global Warming Potential) trong vòng 100 năm. CH₄ chủ yếu phát sinh từ nông nghiệp, chăn nuôi, khai thác dầu khí và rò rỉ khí đốt.
-
Nitrous oxide (N₂O): Khí nhà kính mạnh gấp gần 300 lần CO₂, tồn tại lâu dài trong khí quyển. Phát sinh từ sử dụng phân bón, đốt nhiên liệu hóa thạch và các quy trình công nghiệp.
-
Các khí fluor hóa (HFCs, PFCs, SF₆): Dù chiếm tỷ lệ nhỏ, nhưng đây là những khí có tiềm năng gây nóng lên toàn cầu cực kỳ cao. Chúng được sử dụng trong công nghiệp điện tử, làm lạnh, điều hòa không khí và vật liệu cách nhiệt.
4. Các nguồn phát thải khí nhà kính theo phạm vi địa lý
-
Phát thải toàn cầu: Tổng lượng khí nhà kính từ tất cả các quốc gia và khu vực, là thước đo để so sánh với mục tiêu chung của Liên Hợp Quốc.
-
Phát thải quốc gia: Được tính toán cho từng quốc gia, thường được báo cáo trong khuôn khổ Công ước Khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC).
-
Phát thải địa phương: Liên quan đến từng tỉnh, thành phố hoặc cơ sở sản xuất. Đây là phạm vi giúp chính quyền địa phương và doanh nghiệp xác định rõ trách nhiệm và hành động cụ thể.
>>> Xem thêm: Chuyển Đổi Xe Xăng Sang Xe Điện Dưới Góc Nhìn Về Năng Lượng Và Môi Trường
5. Biện pháp giảm thiểu khí nhà kính tiêu biểu
Để đối phó với khủng hoảng khí hậu, nhiều giải pháp đã và đang được triển khai ở cấp độ toàn cầu, quốc gia và doanh nghiệp:
Ứng dụng năng lượng tái tạo
Việc chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng tái tạo là giải pháp then chốt để giảm phát thải CO₂. Các nguồn năng lượng tái tạo phổ biến nhất gồm:
-
Điện gió, điện mặt trời: Giúp giảm phụ thuộc vào than đá và khí đốt, vốn chiếm hơn 70% tổng phát thải toàn cầu. Việt Nam hiện nằm trong nhóm quốc gia có tốc độ phát triển năng lượng mặt trời nhanh nhất khu vực Đông Nam Á.
-
Sinh khối và năng lượng từ chất thải: Biến phụ phẩm nông nghiệp, chất thải hữu cơ thành năng lượng, vừa giảm phát thải CH₄ từ bãi rác, vừa tạo ra nguồn điện sạch.
-
Tác động dài hạn: Tăng cường an ninh năng lượng, đa dạng hóa nguồn cung và giảm rủi ro từ biến động giá nhiên liệu hóa thạch.

Tăng cường hiệu quả năng lượng
Đây là một trong những biện pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất.
-
Kiểm toán năng lượng: Đánh giá mức tiêu thụ hiện tại, phát hiện điểm lãng phí và đề xuất cải tiến.
-
Công nghệ tiết kiệm năng lượng: Lắp đặt biến tần, sử dụng thiết bị hiệu suất cao, hệ thống chiếu sáng LED, điều khiển tự động.
-
Quản lý năng lượng ISO 50001: Giúp doanh nghiệp thiết lập hệ thống quản lý toàn diện, liên tục cải tiến hiệu quả sử dụng năng lượng.
Không chỉ giảm phát thải khí nhà kính, tăng cường các biện pháp sử dụng năng lượng hiệu quả còn trực tiếp giảm chi phí vận hành, nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp. Đây hiện là biện pháp được áp dụng sâu rộng tại hầu hết các doanh nghiệp trong và ngoài nước nhằm giảm thiểu tác động của khí nhà kính.
Phát triển giao thông xanh
Giao thông vận tải chiếm khoảng 15-20% lượng CO₂ toàn cầu (theo Our World in Data 2024). Vậy nên, cải tiến lĩnh vực này có tác động lớn.
-
Xe điện và xe hybrid: Giảm phát thải CO₂ tại chỗ, đặc biệt khi kết hợp với nguồn điện tái tạo.
-
Logistics xanh: Tối ưu hóa tuyến đường, sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường, phát triển vận tải đường sắt thay cho đường bộ.
-
Khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng: Giảm mật độ phương tiện cá nhân, từ đó giảm phát thải và ùn tắc giao thông.
Về lâu dài, phát triển giao thông xanh còn giúp cải thiện chất lượng không khí đô thị, giảm chi phí y tế do bệnh hô hấp và góp phần xây dựng “thành phố thông minh” bền vững.

Nông nghiệp bền vững
Nông nghiệp là nguồn phát thải lớn thứ hai sau năng lượng, đặc biệt là CH₄ và N₂O. Để giảm thiểu các tác động tiêu cực từ Khí nhà kính, cần phát triển ngành nông nghiệp theo hướng bền vững:
-
Giảm phát thải CH₄ từ ruộng lúa: Ứng dụng kỹ thuật tưới ngập – khô xen kẽ (AWD) để giảm khí metan.
-
Quản lý chất thải chăn nuôi: Thu hồi khí metan từ hầm biogas để phát điện hoặc làm nhiên liệu.
-
Giảm sử dụng phân bón hóa học: Thay thế bằng phân hữu cơ, vi sinh hoặc áp dụng kỹ thuật bón phân chính xác (precision farming).
Sản xuất nông nghiệp xanh, bền vững là nền tảng giúp đảm bảo an ninh lương thực, tăng năng suất ổn định trong khi vẫn giảm phát thải. Đồng thời, đây cũng là chìa khóa để bảo vệ đất và nguồn nước trên trái đất.
Quản lý chất thải hiệu quả
Chất thải không được xử lý đúng cách vừa gây ô nhiễm vừa phát thải khí nhà kính. Vì vậy, cần ưu tiên quản lý chất thải hiệu quả. Bằng cách:
-
Phân loại rác tại nguồn: Tăng khả năng tái chế, giảm khối lượng rác đưa vào bãi chôn lấp.
-
Tái chế và tái sử dụng: Giảm nhu cầu sản xuất nguyên liệu mới, từ đó giảm phát thải CO₂ trong chuỗi cung ứng.
-
Thu hồi khí metan tại bãi rác: Sử dụng công nghệ thu hồi và đốt hoặc chuyển hóa thành năng lượng.
-
Xử lý nước thải hiện đại: Sử dụng công nghệ kỵ khí để hạn chế phát thải CH₄.

Thông qua các biện pháp quản lý chất thải hiệu quả, nguồn tài nguyên sẽ được tối ưu hoá, giảm nhu cầu khai thác nguyên liệu thô mới. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên mà còn giảm đáng kể áp lực lên môi trường, hạn chế tình trạng ô nhiễm đất, nước và không khí, hướng tới một hệ thống sản xuất – tiêu dùng bền vững hơn.
Bảo vệ và phục hồi rừng
Ngoài giảm thiểu khí nhà kính, bảo vệ và phục hồi rừng còn giúp giữ cân bằng sinh thái, chống xói mòn đất, bảo tồn đa dạng sinh học và tăng khả năng hấp thụ khí nhà kính. Có thể bảo vệ và phục hồi rừng bằng các biện pháp:
-
Ngăn chặn phá rừng: Kiểm soát chặt chẽ việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
-
Trồng mới và phục hồi rừng: Tăng diện tích rừng, đồng thời cải thiện hệ sinh thái.
-
Cơ chế REDD+ (Reducing Emissions from Deforestation and Forest Degradation): Hỗ trợ tài chính cho các quốc gia, doanh nghiệp trong bảo vệ và phát triển rừng.
Ứng dụng công nghệ carbon thấp
Công nghệ hiện đại đang mở ra hướng đi mới trong giảm phát thải. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao, nhưng đây là giải pháp chiến lược giúp đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050.
Doanh nghiệp có thể áp dụng:
-
Thu hồi và lưu trữ carbon (CCS): Thu giữ CO₂ từ ống khói nhà máy và lưu trữ dưới lòng đất.
-
Hydro xanh: Sản xuất hydro từ điện tái tạo thay vì khí tự nhiên, thay thế nhiên liệu trong công nghiệp nặng và giao thông.
-
Vật liệu xây dựng thân thiện môi trường: Xi măng “xanh”, thép tái chế, vật liệu nhẹ giúp giảm phát thải trong xây dựng.
Tổng kết
Việc phân loại các nguồn phát thải khí nhà kính theo nhiều tiêu chí khác nhau cho thấy tính đa dạng và mức độ phức tạp của vấn đề. Từ phát thải trực tiếp, gián tiếp đến các loại khí khác nhau, tất cả đều đang góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, với sự chung tay của chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng thông qua các biện pháp giảm thiểu tiêu biểu, chúng ta hoàn toàn có thể kiểm soát và từng bước giảm phát thải. Đây chính là nền tảng để hướng tới mục tiêu Net Zero, đồng thời xây dựng một nền kinh tế xanh, phát triển bền vững và thân thiện với môi trường.
Tài liệu tham khảo:
-
AR6 Climate Change 2022: Mitigation of Climate Change – IPCC (2022)
-
CO₂ Emissions from Fuel Combustion – IEA (2023)
-
CO₂ and Greenhouse Gas Emissions – Our World in Data (2024)
-
Báo cáo quốc gia về biến đổi khí hậu, phát thải khí nhà kính – Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam
VETS | Energy and Environment
VETS | Energy and Environment là đơn vị dẫn đầu trong cung cấp các giải pháp năng lượng và môi trường toàn diện tại Việt Nam. Với 18 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm kê khí nhà kính, tiết kiệm Năng lượng, chúng tôi không ngừng nỗ lực để giải quyết các thách thức về giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp và cộng đồng thích ứng hiệu quả với biến đổi khí hậu toàn cầu. Thông tin liên hệ:
Hotline: 024 22 33 44 55 | 0816 016 336
Email: info@vets.energy
Fanpage: Vets Energy and Environment
Địa chỉ:
-
Tầng 1, Tòa nhà Sông Đà 9, Số 2 Nguyễn Hoàng, Phường Từ Liêm, Hà Nội
-
Số 5 Trần Triệu Luật, Phường Tân Sơn Nhất, TP. Hồ Chí Minh