Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, phát thải khí nhà kính đang là mối quan tâm toàn cầu. Đặc biệt, với các doanh nghiệp, việc nhận diện và phân loại phát thải không chỉ giúp minh bạch trách nhiệm môi trường mà còn là yếu tố then chốt trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững. Trong đó, những khái niệm thường xuyên được nhắc đến trong kiểm kê khí nhà kính là phát thải trực tiếp và phát thải gián tiếp. Vậy hai loại phát thải này có gì khác biệt? Tại sao doanh nghiệp cần quản lý chặt chẽ cả hai? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Phát thải là gì?
Theo Thư Viện Pháp Luật Việt Nam, phát thải là hoạt động thải ra môi trường các chất có hại, gây ô nhiễm môi trường (1). Phát thải có thể xảy ra ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm:
-
Phát thải khí thải: Đây là dạng phát thải phổ biến nhất, bao gồm các khí thải từ các hoạt động sản xuất, vận tải, sinh hoạt… gây ô nhiễm không khí, biến đổi khí hậu…
-
Phát thải chất thải rắn: Đây là dạng phát thải bao gồm các chất thải rắn từ các hoạt động sản xuất, sinh hoạt… gây ô nhiễm đất, nguồn nước…
-
Phát thải chất thải lỏng: Đây là dạng phát thải bao gồm các chất thải lỏng từ các hoạt động sản xuất, sinh hoạt… gây ô nhiễm nguồn nước, đất…
-
Phát thải chất thải phóng xạ: Đây là dạng phát thải bao gồm các chất thải phóng xạ từ các hoạt động nghiên cứu, sản xuất, y tế….gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và sinh vật.

Tuy nhiên, đối với biến đổi khí hậu, cụm từ “phát thải” chủ yếu đề cập đến khí nhà kính như:
-
Carbon dioxide (CO₂) – sinh ra từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch.
-
Methane (CH₄) – phát ra từ chăn nuôi, bãi rác, khai thác dầu khí.
-
Nitrous oxide (N₂O) – phát sinh trong nông nghiệp và công nghiệp hóa chất.
-
Các khí F-gas – thường dùng trong làm lạnh, điều hòa, công nghiệp điện tử.
Tổ chức liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC) chỉ ra rằng lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu đã tăng hơn 50% kể từ năm 1990. Trong đó, khu vực năng lượng và giao thông vận tải chiếm tỷ trọng lớn (Theo Mitigation report, Climate Change 2022 – IPCC).
>>> Xem thêm: 5 Bước Xây Dựng Kế Hoạch Giảm Nhẹ Phát Thải Khí Nhà Kính
2. Phát thải trực tiếp và phát thải gián tiếp có gì khác biệt?
2.1. Phát thải trực tiếp là gì?
Theo tiêu chuẩn GHG Protocol: Phát thải trực tiếp (Scope 1 – Phạm vi 1) là các khí nhà kính phát sinh từ nguồn mà doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát trực tiếp.
Ví dụ điển hình:
-
Khí thải từ lò hơi, lò nung, lò đốt trong nhà máy sản xuất.
-
Khí thải từ phương tiện vận tải do doanh nghiệp sở hữu và vận hành.
-
Rò rỉ khí lạnh từ hệ thống điều hòa trung tâm thuộc công ty.
Nói cách khác, đây là những phát thải mà doanh nghiệp có quyền kiểm soát trực tiếp cả nguyên nhân và kết quả.

2.2. Phát thải gián tiếp là gì?
Theo GHG Protocol, phát thải gián tiếp bao gồm những loại khí thải không được tạo ra tại cơ sở của doanh nghiệp nhưng lại phát sinh từ các hoạt động liên quan đến doanh nghiệp. Phát thải gián tiếp được phân thành:
-
Scope 2 (Phạm vi 2): Phát thải từ quá trình sản xuất điện, hơi nước, sưởi ấm hoặc làm mát mà doanh nghiệp mua từ bên ngoài để sử dụng. Doanh nghiệp không phát thải trực tiếp tại chỗ, nhưng sử dụng năng lượng được sản xuất bởi các nguồn khác. Ví dụ: Khi doanh nghiệp tiêu thụ điện lưới, lượng CO₂ phát sinh từ nhà máy điện (than, khí, dầu) sẽ được tính là phát thải gián tiếp Scope 2.
-
Scope 3 (Phạm vi 3): tất cả các phát thải gián tiếp khác nằm trong chuỗi giá trị mở rộng của doanh nghiệp, cả “thượng nguồn (upstream)” (nhà cung cấp, nguyên liệu, vận chuyển đầu vào) và “hạ nguồn (downstream)” (vận chuyển sản phẩm, sử dụng sản phẩm, xử lý sau sử dụng). Đây thường là phần lớn nhất nhưng cũng khó đo lường nhất.
2.3. So sánh phát thải trực tiếp và phát thải gián tiếp
Tiêu chí | Phát thải trực tiếp (Scope 1) | Phát thải gián tiếp (Scope 2 & 3) |
Nguồn phát sinh | Doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát | Ngoài doanh nghiệp, từ các đối tác, nhà cung cấp, chuỗi giá trị |
Ví dụ minh họa | Lò hơi, xe vận tải của doanh nghiệp, rò rỉ khí lạnh | Điện mua từ lưới, nguyên liệu mua bên ngoài, vận chuyển thuê ngoài, sử dụng sản phẩm |
Khả năng kiểm soát | Doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát và cải thiện do có thể tự quyết định công nghệ, quy trình, quản lý nội bộ | Thấp hơn, phụ thuộc vào dữ liệu đối tác, nhà cung cấp, thị trường năng lượng |
Phương pháp đo lường | Tương đối rõ ràng hơn: sử dụng số liệu nội bộ, hóa đơn nhiên liệu, đo đạc | Phức tạp hơn: cần lấy dữ liệu từ bên ngoài, ước tính, giả định, có thể thiếu minh bạch |
Tỷ trọng trong tổng phát thải doanh nghiệp | Thường chiếm phần nhỏ hơn khi doanh nghiệp có chuỗi giá trị rộng hoặc sử dụng nhiều năng lượng mua ngoài | Thường chiếm lớn hơn, đặc biệt với các doanh nghiệp dịch vụ, công nghệ, thương mại hoặc sản xuất với nguồn cung ứng đa dạng |
Tác động tới môi trường | Thường có tác động lớn ngay lập tức | Tác động có thể lan rộng qua nhiều nguồn khác nhau |
3. Tầm quan trọng của việc quản lý phát thải trực tiếp và gián tiếp trong sản xuất, kinh doanh
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ theo hướng xanh – sạch – bền vững, việc quản lý phát thải không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp. Việc quản lý hiệu quả các phát thải khí nhà kính sẽ giúp doanh nghiệp đáp ứng quy định pháp lý, tối ưu chi phí, nâng cao uy tín thương hiệu và tiến gần hơn tới mục tiêu Net Zero.

Tầm quan trọng của việc quản lý phát thải trực tiếp và gián tiếp trong sản xuất, kinh doanh
3.1. Đáp ứng quy định pháp lý và xu hướng toàn cầu
Các hiệp định quốc tế như Thỏa thuận Paris (2015) yêu cầu quốc gia và doanh nghiệp phải giảm phát thải. Nhiều thị trường xuất khẩu lớn (EU, Mỹ, Nhật Bản) đã đưa ra chính sách như CBAM (Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của EU), buộc doanh nghiệp chứng minh lượng phát thải trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Nếu chỉ quản lý Scope 1 mà bỏ qua Scope 2, Scope 3, doanh nghiệp có nguy cơ bị loại khỏi chuỗi giá trị toàn cầu.
3.2. Giảm chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả sản xuất
Quản lý phát thải không chỉ dừng lại ở khía cạnh môi trường mà còn trực tiếp mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp. Khi rà soát các nguồn phát thải, doanh nghiệp thường đồng thời phát hiện ra các điểm lãng phí năng lượng, nguyên vật liệu hay chi phí vận hành chưa tối ưu. Chẳng hạn như:
-
Sử dụng điện mặt trời giúp giảm phát thải Scope 2 đồng thời cắt giảm hóa đơn điện.
-
Tái chế, tái sử dụng nguyên liệu giúp giảm Scope 3 và hình thành mô hình kinh tế tuần hoàn.
-
Áp dụng công nghệ hiệu suất cao (lò hơi tiết kiệm năng lượng, động cơ biến tần, hệ thống chiếu sáng LED) để vừa giảm tiêu hao nhiên liệu, vừa giảm phát thải trực tiếp
3.3. Xây dựng hình ảnh thương hiệu bền vững
Trong kỷ nguyên mà khách hàng, nhà đầu tư và xã hội ngày càng coi trọng yếu tố ESG (Environmental – Social – Governance), minh bạch về phát thải đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược thương hiệu. Doanh nghiệp không chỉ bán sản phẩm hay dịch vụ, mà còn truyền tải giá trị, trách nhiệm và tầm nhìn dài hạn đối với môi trường.
Khi công bố rõ ràng số liệu phát thải trực tiếp và gián tiếp, kèm theo kế hoạch hành động giảm thiểu, doanh nghiệp thể hiện cam kết thực sự thay vì chỉ dừng lại ở khẩu hiệu. Điều này giúp gia tăng niềm tin với khách hàng, tạo lợi thế khi tiếp cận các quỹ đầu tư xanh, và khẳng định vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Một thương hiệu gắn liền với phát triển bền vững sẽ có khả năng giữ chân khách hàng lâu dài, thu hút nhân sự chất lượng cao, và mở ra cơ hội hợp tác với các đối tác quốc tế. Đây chính là giá trị vô hình nhưng bền vững nhất mà quản lý phát thải mang lại.
>> Xem thêm: Bộ 5 Tiêu Chuẩn Vàng Giúp Doanh Nghiệp Phát Triển Bền Vững
3.4. Chuẩn bị cho các mục tiêu Net Zero
Tại Hội nghị COP26, Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050. Đây là mục tiêu quốc gia, đồng thời cũng trở thành định hướng buộc các doanh nghiệp phải chủ động thích ứng. Net Zero không có nghĩa là không còn phát thải, mà là cân bằng giữa lượng khí nhà kính phát ra và lượng được loại bỏ hoặc bù đắp.

Để thực hiện cam kết này, doanh nghiệp cần xây dựng lộ trình giảm phát thải theo từng giai đoạn, bắt đầu từ việc kiểm kê đầy đủ cả Scope 1, Scope 2 và Scope 3. Chỉ khi có bức tranh toàn diện về phát thải, doanh nghiệp mới có cơ sở đưa ra các giải pháp cụ thể: chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, đầu tư công nghệ sạch, cải thiện hiệu suất sản xuất, hay tham gia thị trường carbon cũng như các cơ chế quốc tế như CBAM hay JCM.
Việc chuẩn bị sớm không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro bị tụt hậu trước các quy định mới, mà còn mở ra cơ hội dẫn đầu trong xu thế phát triển bền vững, khẳng định vai trò tiên phong trên thị trường trong nước và quốc tế.
Tổng kết
Phát thải trực tiếp và phát thải gián tiếp đều là những mảnh ghép không thể tách rời trong bức tranh tổng thể về khí nhà kính. Nếu phát thải trực tiếp phản ánh mức độ chủ động quản lý nội bộ, thì phát thải gián tiếp lại cho thấy sức ảnh hưởng của doanh nghiệp trong toàn bộ chuỗi giá trị. Chỉ khi kết hợp quản lý đồng bộ cả hai, doanh nghiệp mới có thể đáp ứng yêu cầu pháp lý, tối ưu chi phí, xây dựng thương hiệu xanh và hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
Trong kỷ nguyên vươn mình của đất nước, VETS | Energy and Environment tự hào là đơn vị dẫn đầu trong cung cấp các giải pháp năng lượng và môi trường toàn diện tại Việt Nam. Chúng tôi tự tin cung cấp dịch vụ kiểm kê khí nhà kính, quản lý phát thải tối ưu cho doanh nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế như GHG Protocol, IPCC; hỗ trợ doanh nghiệp trong công bố ESG, đáp ứng yêu cầu CBAM, các thị trường xuất khẩu… Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhất:
VETS | Energy and Environment
VETS | Energy and Environment là đơn vị dẫn đầu trong cung cấp các giải pháp năng lượng và môi trường toàn diện tại Việt Nam. Với 18 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm kê khí nhà kính, tiết kiệm Năng lượng, chúng tôi không ngừng nỗ lực để giải quyết các thách thức về giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp và cộng đồng thích ứng hiệu quả với biến đổi khí hậu toàn cầu. Thông tin liên hệ:
Hotline: 024 22 33 44 55 | 0816 016 336
Email: info@vets.energy
Fanpage: Vets Energy and Environment
Địa chỉ:
-
Tầng 1, Tòa nhà Sông Đà 9, Số 2 Nguyễn Hoàng, Phường Từ Liêm, Hà Nội
-
Số 5 Trần Triệu Luật, Phường Tân Sơn Nhất, TP. Hồ Chí Minh
Tài liệu tham khảo:
- https://www.ipcc.ch/report/ar6/wg3/downloads/report/IPCC_AR6_WGIII_SPM.pdf
- Phát thải là gì? Phát thải ròng bằng 0 là gì? – thuvienphapluat.vn
- https://ghgprotocol.org/sites/default/files/2022-12/FAQ.pd