Lò công nghiệp là thiết bị nhiệt tạo môi trường nhiệt độ cao để thực hiện các quy trình công nghệ như nung chảy, nấu chảy hoặc xử lý vật liệu. Cấu trúc hợp lý của lò, chế độ nhiệt và nhiệt độ vận hành phù hợp không chỉ quyết định chất lượng sản phẩm, năng suất vận hành mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng năng lượng. Trong bối cảnh giá năng lượng ngày càng tăng và yêu cầu giảm phát thải khí nhà kính, tối ưu hóa vận hành lò công nghiệp là giải pháp quan trọng nhất để tiết kiệm chi phí và góp phần bảo vệ môi trường.
1. Vai trò và nguyên lý hoạt động của lò công nghiệp
Lò công nghiệp hoạt động dựa trên nguyên tắc tạo ra và duy trì nhiệt độ cao để đáp ứng yêu cầu công nghệ. Một số loại lò công nghiệp phổ biến:
-
Lò luyện thép: Nung chảy kim loại để luyện và chế tạo sản phẩm.
-
Lò nấu thủy tinh: Gia nhiệt đến nhiệt độ cao để nấu chảy nguyên liệu sản xuất thủy tinh.
-
Lò nung thép để cán, rèn rập.
-
Lò ống quay sản xuất xi măng.
-
Lò nung vôi.
-
Lò sấy.

Nguồn nhiệt có thể được cung cấp từ nhiên liệu đốt cháy (than, dầu, khí) hoặc biến đổi điện năng thành nhiệt năng. Trong quá trình vận hành, sự trao đổi nhiệt giữa vật liệu và môi trường lò giữ vai trò then chốt trong việc tối ưu hiệu suất.
>>> Xem thêm: Top 5 Công Nghệ Tiết Kiệm Năng Lượng Mới Nhất Hiện Nay
2. Thách thức tiêu thụ năng lượng của lò công nghiệp
Lò nung công nghiệp thường tiêu tốn lượng năng lượng rất lớn. Nếu không kiểm soát tốt, tổn thất nhiệt và hiệu suất thấp sẽ dẫn đến nhiều tổn thất về chi phí và khí thải.
2.1. Tổn thất nhiệt qua khí thải
Một trong những nguyên nhân lớn nhất gây lãng phí năng lượng trong lò công nghiệp là tổn thất nhiệt qua khí thải. Trong quá trình vận hành, khí nóng từ buồng lò thoát ra ống khói vẫn chứa lượng nhiệt rất lớn, đặc biệt khi nhiệt độ khí thải duy trì ở mức 300°C – 400°C.
Nghiên cứu của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) cho thấy, tổn thất qua khí thải có thể chiếm từ 10 – 25% tổng năng lượng đầu vào nếu không có biện pháp thu hồi nhiệt. Ở nhiều nhà máy, lượng O₂ dư trong khí thải cũng ở mức cao (trên 5%), đồng nghĩa với việc có quá nhiều không khí được làm nóng rồi thải bỏ, làm tăng thêm tổn thất năng lượng.
Theo NIST (Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia của Hoa Kỳ), với điều kiện không khí dư 20% và nhiệt độ khói 1100 °F (~593 °C), tổn thất qua khói lên tới 23.5% tổng năng lượng đầu vào. Trong trường hợp không khí dư lên tới 100%, con số này có thể lên đến 76%. Điều đó nghĩa là, phần lớn năng lượng bị lãng phí nếu không tối ưu hóa quá trình cháy và hệ thống hồi nhiệt.

2.2. Tổn thất qua vỏ lò và bức xạ bề mặt
Tổn thất qua vỏ lò và bức xạ bề mặt cũng là thách thức đáng kể. Nhiệt sẽ truyền qua lớp vật liệu chịu lửa rồi thất thoát ra môi trường qua bức xạ và đối lưu. Khi lớp chịu lửa bị nứt hoặc mỏng đi, hiện tượng “điểm nóng” xuất hiện, khiến lượng nhiệt thất thoát tăng nhanh. Chỉ cần nhiệt độ bề mặt vỏ lò cao hơn môi trường 60°C – 80°C, tổn thất có thể lên đến hàng chục kWh mỗi ngày. Tổ chức Năng suất Châu Á (APO) từng ghi nhận trong các lò luyện thép, tổn thất bức xạ có thể chiếm tới 5 – 8% tổng năng lượng tiêu thụ nếu bảo ôn không tốt.
2.3. Tổn thất do mở cửa lò và thao tác cấp/dỡ liệu
Một yếu tố khác thường bị đánh giá thấp là tổn thất khi mở cửa lò để cấp hoặc dỡ liệu. Mỗi lần mở cửa, không chỉ nhiệt bức xạ bị thoát ra mà không khí lạnh cũng xâm nhập, làm giảm nhiệt độ buồng lò. Quá trình khôi phục nhiệt độ này tiêu tốn đáng kể năng lượng. Ví dụ, trong một dây chuyền luyện kim, việc mở cửa lò 50 lần trong một ca có thể làm tiêu hao thêm 100 – 150 kWh điện hoặc nhiệt năng so với vận hành tối ưu.
2.4. Tổn thất do không khí dư trong quá trình đốt
Hiện tượng cháy không hoàn toàn và phân bố nhiệt không đồng đều là nguyên nhân kép gây lãng phí năng lượng và suy giảm chất lượng. Khi đầu đốt bám cặn hoặc tỷ lệ trộn nhiên liệu – không khí không chính xác, nhiên liệu không cháy hết sẽ tạo ra CO và muội than, vừa lãng phí năng lượng, vừa gây ô nhiễm. Đồng thời, nhiệt không được phân bổ đều trong buồng lò dẫn đến một số vùng quá nóng, một số vùng lại không đủ nhiệt, làm tăng thời gian nung và tiêu hao nhiên liệu.
Những thách thức trên cho thấy, sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả trong lò công nghiệp không chỉ đòi hỏi giải pháp công nghệ như thu hồi nhiệt thải hay nâng cấp vật liệu chịu lửa, mà còn cần quy trình vận hành chuẩn và bảo dưỡng định kỳ. Nếu không được kiểm soát, mỗi yếu tố kể trên đều có thể khiến chi phí năng lượng đội lên từ 10 – 30%, đồng thời rút ngắn tuổi thọ thiết bị và gia tăng phát thải khí nhà kính.
3. Các giải pháp tiết kiệm năng lượng cho lò công nghiệp

3.1. Xử lý sơ bộ phế liệu
Phế liệu đưa vào lò cần được cắt, nghiền hoặc ép nhỏ để tăng mật độ nạp liệu. Điều này giúp:
-
Giảm thời gian gia nhiệt.
-
Tăng hiệu suất trao đổi nhiệt.
-
Giảm năng lượng tiêu thụ trên mỗi tấn sản phẩm.
3.2. Gia nhiệt sơ bộ phế liệu
Hiện nay, quá trình gia nhiệt sơ bộ phế liệu được thực hiện ngày càng nhiều. Nhà máy sẽ tận dụng nhiệt thải từ khí xả để gia nhiệt sơ bộ nguyên liệu trước khi đưa vào lò. Giải pháp này có thể thu hồi gần 60% nhiệt thất thoát. Điều này góp phần giảm tiêu thụ điện từ 30 – 40 kWh/tấn.
3.3. Giảm thời gian cấp liệu
Tối ưu quy trình cấp liệu để giảm thất thoát nhiệt bức xạ từ thân lò. Thời gian cấp liệu ngắn hơn đồng nghĩa với việc nhiệt lượng bên trong được giữ lại tốt hơn.
3.4. Rút ngắn giai đoạn nóng chảy và oxy hóa
Sử dụng thiết bị đốt oxy – dầu giúp:
-
Tăng tốc độ nung.
-
Giảm tiêu thụ điện năng.
-
Nâng cao năng suất.
-
Giảm hao mòn điện cực.
3.5. Bảo dưỡng đầu đốt định kỳ
Đầu đốt có thể đảm bảo nhiệt được phân bố đồng đều cho lò. Tuy nhiên, trong quá trình vận hành thực tế, các chất thải có thể làm đầu đốt bị bám cặn, bụi bẩn, từ đó làm giảm hiệu suất cháy và phân bố nhiệt. Việc bảo dưỡng đầu đốt cũng là phần thường dễ bị bỏ qua. Vì vậy, doanh nghiệp cần kiểm tra và làm sạch đầu đốt thường xuyên để đảm bảo lò vận hành ổn định và tiết kiệm năng lượng.

3.6. Tránh vận hành vượt công suất thiết kế
Một nguyên nhân khác khiến lò tiêu hao nhiệt nhiều hơn so với thiết kế là vận hành ở tốc độ nung cao hơn mức cho phép ban đầu. Khi thiết kế lò, nhà sản xuất đã tính toán độ dày và loại vật liệu chịu lửa dựa trên các yếu tố như: nhiệt độ bên trong buồng lò, khả năng dẫn nhiệt của vật liệu, nhiệt độ môi trường xung quanh và điều kiện gió. Nếu vận hành lò với tốc độ nung vượt quá thiết kế, nhiệt độ trong buồng lò sẽ tăng lên đáng kể. Vì vậy, cần tuân thủ thông số thiết kế hoặc nâng cấp vật liệu chịu lửa nếu cần tăng công suất.
3.7. Ứng dụng hệ thống bù công suất phản kháng tĩnh (SVC)
Vận hành lò nung đòi hỏi một điện áp ổn định, đặc biệt ở giai đoạn đầu nấu chảy. Một thiết bị SVC bù công suất phản kháng làm điện áp ổn định là rất cần thiết. Sử dụng SVC sẽ giúp:
-
Ổn định điện áp.
-
Tăng công suất hiệu dụng.
-
Giảm tổn thất năng lượng trong toàn hệ thống.
>>> Xem thêm: TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG VÀ XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ TRONG NGÀNH THÉP VIỆT NAM
4. Lợi ích khi tối ưu năng lượng lò công nghiệp
Việc triển khai đồng bộ các giải pháp tiết kiệm năng lượng trong vận hành lò công nghiệp không chỉ giúp giảm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.

-
Giảm chi phí vận hành: Tối ưu năng lượng giúp doanh nghiệp tiết kiệm 10–30% chi phí năng lượng, tương đương hàng trăm triệu đến hàng tỷ đồng mỗi năm, đồng thời giảm chi phí bảo trì nhờ vận hành ổn định và hạn chế quá tải.
-
Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Vận hành đúng thiết kế và hạn chế dao động nhiệt độ giúp giảm nứt, bong, mòn vật liệu chịu lửa, kéo dài tuổi thọ buồng đốt, đầu đốt và hệ thống phụ trợ, giảm chi phí thay thế linh kiện.
-
Cải thiện chất lượng sản phẩm: Nhiệt độ ổn định và phân bố đều trong buồng lò đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu về độ bền, độ cứng, màu sắc, đặc biệt quan trọng với ngành luyện kim, thủy tinh, gốm sứ.
-
Bảo vệ môi trường: Tiết kiệm năng lượng đồng nghĩa với giảm tiêu thụ nhiên liệu, cắt giảm CO₂, NOₓ, bụi, đáp ứng quy định pháp luật, nâng uy tín thương hiệu, đạt tiêu chí ESG và phù hợp yêu cầu chuỗi cung ứng toàn cầu.
Trong ngành công nghiệp nặng, lò nung và lò gia nhiệt đóng vai trò quan trọng nhưng cũng là thiết bị tiêu thụ năng lượng lớn. Bằng cách tối ưu cấu trúc, quản lý chế độ nhiệt và áp dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng, doanh nghiệp không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững và giảm phát thải khí nhà kính.
VETS | Energy and Environment
VETS | Energy and Environment là một trong những công ty hàng đầu của Việt Nam, với hơn 18 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm kê khí nhà kính, tiết kiệm Năng lượng, nhằm giải quyết các thách thức về giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu toàn cầu. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp trong tư vấn, đánh giá, triển khai các giải pháp sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả cho các thiết bị, hệ thống máy móc vận hành sản xuất. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết:
Hotline: 024 22 33 44 55 | 0816 016 336
Email: info@vets.energy
Fanpage: Vets Energy and Environment
Địa chỉ:
-
Tầng 1, Tòa nhà Sông Đà 9, Số 2 Nguyễn Hoàng, Phường Từ Liêm, Hà Nội
-
Số 5 Trần Triệu Luật, Phường Tân Sơn Nhất, TP. Hồ Chí Minh
Nguồn tham khảo:
-
https://nvlpubs.nist.gov/nistpubs/Legacy/hb/nbshandbook124.pdf
-
https://www.vesma.com/tutorial/furnaces.htm
-
https://www.firebridgeinc.com/blog/understanding-the-impact-of-excess-air
-
https://tietkiemnangluong.com.vn/tin-tuc/meo-huu-ich/t42832/co-hoi-tiet-kiem-nang-luong-cho-lo-cong-nghiep